--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bâng quơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bâng quơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bâng quơ
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Vague
nói vài câu chuyện bâng quơ
to say a few vague words for conversation's sake
trả lời bâng quơ
to give a vague answer
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
bâng quơ
:
Vaguenói vài câu chuyện bâng quơto say a few vague words for conversation's saketrả lời bâng quơto give a vague answer